Trang chủMBAI • CNSX
add
Medbright AI Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
604,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,26 Tr | -2.518,26% |
Chi phí hoạt động | 109,41 N | -81,68% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -640,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,63 | 130,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,05 N | -52,36% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -68,33% |
Tổng nợ | 354,24 N | -61,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -640,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,77 N | 93,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 81,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,77 N | 39,79% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -243,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web