Trang chủMBAP • IDX
add
Mitrabara Adiperdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.430,00 Rp - 3.500,00 Rp
Phạm vi một năm
2.510,00 Rp - 5.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 NT IDR
Số lượng trung bình
109,04 N
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
8,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,12 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -50,61% |
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | -37,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,63 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 223,69 Tr | -2,56% |
Tổng nợ | 45,55 Tr | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,79 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,21 N | -96,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | -104,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | 93,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 Tr | -117,11% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | -157,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
470