Trang chủMBAP • IDX
add
Mitrabara Adiperdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 Rp - 3.000,00 Rp
Phạm vi một năm
2.510,00 Rp - 4.410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
86,93 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
10,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,67 Tr | 36,51% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 95,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 43,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | 76,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,78 Tr | -16,09% |
Tổng tài sản | 224,42 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 39,77 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,93 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 95,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 Tr | 34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | 44,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,52 N | -146,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | 218,51% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | -86,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
474