Trang chủMBAPL • NSE
add
Madhya Bharat Agro products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,71 ₹ - 230,00 ₹
Phạm vi một năm
197,00 ₹ - 344,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 T INR
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
70,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 513,23 Tr | 25,38% |
Thu nhập ròng | 138,38 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,68 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,06 Tr | 229,39% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 1,17% |
Tổng nợ | 4,32 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,38 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
418