Trang chủMBAPL • NSE
add
Madhya Bharat Agro products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
437,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
422,65 ₹ - 442,00 ₹
Phạm vi một năm
197,00 ₹ - 442,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,70 T INR
Số lượng trung bình
258,75 N
Tỷ số P/E
65,59
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 103,72% |
Chi phí hoạt động | 607,84 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | 142,53 Tr | 935,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 405,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,88 Tr | 127,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,78 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 9,46 T | 17,57% |
Tổng nợ | 5,42 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,53 Tr | 935,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
418