Trang chủMBAVU • NASDAQ
add
M3 Brigade Acquisition V Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 $
Mức chênh lệch một ngày
10,08 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,80 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,13 N | — |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,29 N | — |
Tổng tài sản | 292,63 Tr | — |
Tổng nợ | 305,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,48 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,29 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024