Trang chủMBAVU • NASDAQ
add
M3 Brigade Acquisition V Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,49 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,87 Tr USD
Số lượng trung bình
232,00
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,81 N | — |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,19 N | — |
Tổng tài sản | 295,81 Tr | — |
Tổng nợ | 308,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -121,65 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web