Trang chủMBBC • OTCMKTS
add
Marathon Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 $
Mức chênh lệch một ngày
9,74 $ - 9,74 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,80 Tr USD
Số lượng trung bình
212,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 174,91 N | 102,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 101,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 Tr | 40,47% |
Tổng tài sản | 216,45 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 184,86 Tr | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,91 N | 102,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,24 N | 157,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,46 Tr | 592,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -5,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 194,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
35