Trang chủMBC • NYSE
add
MasterBrand Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,68 $ - 11,90 $
Phạm vi một năm
10,84 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,70 Tr | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 155,80 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -60,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -38,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,60 Tr | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,60 Tr | -18,90% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 23,01% |
Tổng nợ | 1,64 T | 37,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,10 Tr | 66,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,90 Tr | -8,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,70 Tr | -691,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,20 Tr | -53,44% |
Dòng tiền tự do | 55,02 Tr | 367,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.316