Trang chủMBC • NYSE
add
MasterBrand Inc
17,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,19 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:20:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 $
Mức chênh lệch một ngày
16,80 $ - 17,26 $
Phạm vi một năm
13,16 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T USD
Số lượng trung bình
792,97 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,10 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | -51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -54,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,30 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,40 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 24,47% |
Tổng nợ | 1,67 T | 36,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | -51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,80 Tr | -43,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,00 Tr | -5.253,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,60 Tr | 409,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 Tr | -750,41% |
Dòng tiền tự do | 65,88 Tr | -45,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.307