Trang chủMBEL • NSE
add
M & B Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
453,20 ₹ - 494,00 ₹
Phạm vi một năm
373,50 ₹ - 494,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T INR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
34,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | — |
Chi phí hoạt động | 631,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | 285,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,49 T | — |
Tổng nợ | 5,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.364