Trang chủMBGPF • OTCMKTS
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 371,83% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -20,15% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 57,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,59 | 90,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | 48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,90 Tr | 596,06% |
Tổng tài sản | 702,87 Tr | 11,21% |
Tổng nợ | 17,40 Tr | -35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 57,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -130,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,28 Tr | 14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,00 N | -25,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,39 Tr | -11,27% |
Dòng tiền tự do | -23,43 Tr | -22,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9