Trang chủMBGPF • OTCMKTS
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
892,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
89,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | -9,96% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 78,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 54,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,96 Tr | 204,39% |
Tổng tài sản | 945,32 Tr | 46,75% |
Tổng nợ | 16,62 Tr | -39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 78,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,03 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,41 Tr | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,45 Tr | -90,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | -134,30% |
Dòng tiền tự do | -24,47 Tr | 27,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9