Trang chủMBH • ASX
add
Maggie Beer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | -11,27 Tr | -300,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,18 | -295,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -46,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 75,94 Tr | -26,94% |
Tổng nợ | 18,17 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,27 Tr | -300,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -47,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,50 N | 90,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,50 N | 71,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | 12,59% |
Dòng tiền tự do | -832,00 N | -25,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76