Trang chủMBINL • NASDAQ
add
Merchants Bancorp Ind Dep Shs Repstg 1 40Th Int Perp Prf Shs Ser E
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 $
Mức chênh lệch một ngày
23,04 $ - 23,50 $
Phạm vi một năm
22,83 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
62,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,16 Tr | -15,34% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | 24,32% |
Thu nhập ròng | 58,24 Tr | -33,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,15 | -20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -48,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,85 Tr | -27,03% |
Tổng tài sản | 18,80 T | 5,47% |
Tổng nợ | 16,64 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,24 Tr | -33,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Nhân viên
663