Trang chủMBINN • NASDAQ
add
Merchants Bancorp 40 DS Rep Perp Prf Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
22,51 $
Mức chênh lệch một ngày
22,83 $ - 22,83 $
Phạm vi một năm
18,26 $ - 24,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,66 Tr | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 52,34 Tr | 32,96% |
Thu nhập ròng | 61,27 Tr | -24,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,95 | -21,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -30,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 12,28% |
Tổng tài sản | 18,65 T | 13,08% |
Tổng nợ | 16,71 T | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,27 Tr | -24,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,65 Tr | 10,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,41 Tr | 2.331,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,26 Tr | -34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,02 Tr | 103,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618