Trang chủMBK • ASX
add
Metal Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,20 N | 24,94% |
Thu nhập ròng | -266,22 N | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,70 N | -23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,66 N | 3,53% |
Tổng tài sản | 16,27 Tr | 13,01% |
Tổng nợ | 630,16 N | 58,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,22 N | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,30 N | -10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,79 N | -62,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,09 N | -50,27% |
Dòng tiền tự do | -596,56 N | 46,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web