Trang chủMBK • ASX
add
Metal Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,90 N | -70,03% |
Thu nhập ròng | -283,71 N | 66,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,40 N | 70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -40,64% |
Tổng tài sản | 17,35 Tr | 4,87% |
Tổng nợ | 489,01 N | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,71 N | 66,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,49 N | 25,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,57 N | 19,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 738,61 N | -43,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,55 N | -68,13% |
Dòng tiền tự do | -365,87 N | -10,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web