Trang chủMBK • ETR
add
Merkur Privatbank KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 €
Mức chênh lệch một ngày
17,70 € - 17,70 €
Phạm vi một năm
13,30 € - 18,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
138,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
723,00
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,45 Tr | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 25,13 Tr | 18,31% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 67,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,34 Tr | 0,34% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 4,41% |
Tổng nợ | 3,65 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Merkur Privatbank is a German private bank with headquarters in Munich that is owner-managed. Wikipedia
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
509