Trang chủMBK • FRA
add
Merkur Privatbank KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 €
Mức chênh lệch một ngày
14,80 € - 14,80 €
Phạm vi một năm
13,20 € - 16,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,00
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,92 Tr | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 33,54 Tr | 31,22% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 84,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | 43,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,46 Tr | 1.545,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 84,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Merkur Privatbank is a German private bank with headquarters in Munich that is owner-managed. Wikipedia
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
491