Trang chủMBLMF • OTCMKTS
add
Mobilum Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,21 N | — |
Thu nhập ròng | -486,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 N | — |
Tổng tài sản | 131,54 N | — |
Tổng nợ | 1,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -847,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 340,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,95 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,71 N | — |
Dòng tiền tự do | 92,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web