Trang chủMBLU • OTCMKTS
add
Morris State Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 $
Mức chênh lệch một ngày
20,70 $ - 20,70 $
Phạm vi một năm
16,11 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,34 Tr USD
Số lượng trung bình
282,00
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 Tr | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,81 | -10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,05 Tr | 51,75% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 6,44% |
Tổng nợ | 1,32 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web