Trang chủMBLU • OTCMKTS
add
Morris State Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,66 Tr USD
Số lượng trung bình
865,00
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,67 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,21 Tr | 33,31% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 2,04% |
Tổng nợ | 1,24 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web