Trang chủMBMA • IDX
add
Merdeka Battery Materials Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 725,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,42 NT IDR
Số lượng trung bình
148,76 Tr
Tỷ số P/E
92,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,89 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | 47,79% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -30,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,81 Tr | 62,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,03 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 5,28% |
Tổng nợ | 1,09 T | 13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -30,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 Tr | -71,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,78 Tr | 34,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,14 Tr | 2.450,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,05 Tr | 183,88% |
Dòng tiền tự do | -104,93 Tr | -73,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.790