Trang chủMBMR • KLSE
add
MBM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,73 RM - 5,86 RM
Phạm vi một năm
4,82 RM - 6,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T MYR
Số lượng trung bình
231,56 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,86 Tr | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 54,07 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 97,72 Tr | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | -35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,32 Tr | 30,97% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 5,54% |
Tổng nợ | 192,91 Tr | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,72 Tr | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 Tr | -69,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,94 Tr | 54,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,18 Tr | -43,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,78 Tr | -588,03% |
Dòng tiền tự do | -14,97 Tr | -36,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
2.180