Trang chủMBMR • KLSE
add
MBM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,27 RM - 6,35 RM
Phạm vi một năm
4,07 RM - 6,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T MYR
Số lượng trung bình
378,39 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,25 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 44,47 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 67,64 Tr | 30,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | 23,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 97,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,73 Tr | -26,79% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 4,67% |
Tổng nợ | 171,89 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,64 Tr | 30,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,54 Tr | 98,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,14 Tr | -84,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,16 Tr | -61,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,47 Tr | -156,06% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 833,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
2.180