Trang chủMBN • KLSE
add
Mymbn Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 Tr | 32,60% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -14,39% |
Thu nhập ròng | -870,00 N | 44,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | 57,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,00 N | 36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | -31,17% |
Tổng tài sản | 41,71 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,00 N | 44,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | 57,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 13,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,00 N | -104,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,11 Tr | -180,12% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | 59,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
48