Trang chủMBNKP • NASDAQ
add
Medallion Bank Fixed to Floating Rate Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Mức chênh lệch một ngày
25,70 $ - 25,70 $
Phạm vi một năm
22,25 $ - 26,98 $
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,82 Tr | -21,46% |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,51 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,70 Tr | 20,70% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 12,04% |
Tổng nợ | 1,95 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,68 Tr | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,54 Tr | 49,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,52 Tr | -69,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,66 Tr | -31,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
128