Trang chủMBO • CVE
add
Mobio Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 Tr | 40,27% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 228,63 N | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,92 N | 40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | — |
Tổng nợ | 4,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -178,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,63 N | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42