Trang chủMBO • LON
add
MobilityOne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 8,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
175,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,24 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | -836,34 N | -158.497,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,62 N | -636,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | 29,10% |
Tổng tài sản | 15,70 Tr | 34,56% |
Tổng nợ | 14,15 Tr | 100,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -836,34 N | -158.497,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,41 N | -134,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,51 N | 84,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 17.398,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,94 N | 119,32% |
Dòng tiền tự do | -387,62 N | -538,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
127