Trang chủMBQ • ETR
add
Mobotix AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 1,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 Tr | -8,92% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | -34,43% |
Thu nhập ròng | -838,50 N | 67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | 64,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 Tr | 599,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 38,88% |
Tổng tài sản | 76,82 Tr | -5,73% |
Tổng nợ | 63,94 Tr | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,50 N | 67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1999
Trang web
Nhân viên
281