Trang chủMBQ • FRA
add
Mobotix AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 2,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 Tr | -27,79% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -1.206,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,32 | -1.702,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -228,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 41,67% |
Tổng tài sản | 76,25 Tr | -14,48% |
Tổng nợ | 61,87 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -1.206,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1999
Trang web
Nhân viên
326