Trang chủMBR • WSE
add
MO-BRUK SA
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
343,00 zł - 352,00 zł
Phạm vi một năm
268,00 zł - 376,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T PLN
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,01 Tr | 39,24% |
Chi phí hoạt động | 4,61 Tr | 256,01% |
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,88 | -15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,39 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,87 Tr | -10,40% |
Tổng tài sản | 471,53 Tr | 86,82% |
Tổng nợ | 240,96 Tr | 393,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,24 Tr | 24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | 133,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 Tr | 115,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,97 Tr | 202,20% |
Dòng tiền tự do | -58,63 Tr | -30,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
248