Trang chủMBRIGHT • KLSE
add
Meta Bright Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
291,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
435,51 N
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,42 Tr | 57,38% |
Chi phí hoạt động | -1,58 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 51,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,51 Tr | 20,64% |
Tổng tài sản | 529,75 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 233,75 Tr | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | 159,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | 72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 Tr | -158,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,62 Tr | -23,92% |
Dòng tiền tự do | -18,52 Tr | 64,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
577