Trang chủMBRIGHT • KLSE
add
Meta Bright Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
316,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
390,82 N
Tỷ số P/E
26,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,92 Tr | 530,25% |
Chi phí hoạt động | -489,00 N | 92,12% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -82,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | 110,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,19 Tr | 59,16% |
Tổng tài sản | 527,84 Tr | 52,51% |
Tổng nợ | 233,44 Tr | 134,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | 677,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | 77,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | -77,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | 235,48% |
Dòng tiền tự do | -248,50 N | -101,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
577