Trang chủMBRX • NASDAQ
add
Moleculin Biotech Inc
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(3,91%)-0,012
0,30 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 4,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | -54,14% |
Tổng tài sản | 21,01 Tr | -31,88% |
Tổng nợ | 20,97 Tr | 126,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -427,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | 32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | 151,12% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | 46,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17