Trang chủMBRX • NASDAQ
add
Moleculin Biotech Inc
1,06 $
Sau giờ giao dịch:(3,77%)+0,040
1,10 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 Tr USD
Số lượng trung bình
482,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | -25,52% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 81,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,61 Tr | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -81,83% |
Tổng tài sản | 16,92 Tr | -55,71% |
Tổng nợ | 10,95 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 81,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | -398,25% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | -46,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17