Trang chủMBRX • NASDAQ
add
Moleculin Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr USD
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,15 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | -66,29% |
Tổng tài sản | 25,58 Tr | -45,72% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | 14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -16,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -151,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -17,40% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -21,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18