Trang chủMBSB • KLSE
add
MBSB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T MYR
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,46 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 233,76 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,16 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -31,77% |
Tổng tài sản | 62,72 T | -4,40% |
Tổng nợ | 52,97 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | -490,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 T | 260,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,14 Tr | 101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 99,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.041