Trang chủMBSB • KLSE
add
MBSB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T MYR
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,25 Tr | 149,63% |
Chi phí hoạt động | 221,22 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | 151,52 Tr | -49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,57 | -79,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -56,26% |
Tổng tài sản | 64,26 T | -3,60% |
Tổng nợ | 54,49 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,52 Tr | -49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 137,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,01 Tr | -126,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -117,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,21 Tr | -104,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.032