Trang chủMBSS • IDX
add
Mitrabahtera Segara Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.250,00 Rp
Phạm vi một năm
890,00 Rp - 1.480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT IDR
Số lượng trung bình
115,31 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -150,00 T | 20,15% |
Chi phí hoạt động | -28,49 T | -12,19% |
Thu nhập ròng | -31,83 T | -205,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | 282,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,17 T | 138,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 NT | -4,76% |
Tổng tài sản | 3,99 NT | 4,86% |
Tổng nợ | 446,85 T | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,83 T | -205,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,51 T | -62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,96 T | -1.265,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,02 T | -114,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,47 T | -231,25% |
Dòng tiền tự do | 11,29 T | 107,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
153