Trang chủMBSS • IDX
add
Mitrabahtera Segara Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 Rp - 1.395,00 Rp
Phạm vi một năm
890,00 Rp - 2.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 NT IDR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,46 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 17,88 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 38,88 T | -55,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | -62,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,51 T | 6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 NT | -9,93% |
Tổng tài sản | 4,14 NT | 7,12% |
Tổng nợ | 389,82 T | -19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,88 T | -55,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 T | -92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -123,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,78 T | 6,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,14 T | -120,21% |
Dòng tiền tự do | -256,57 Tr | -100,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
129