Trang chủMBSS • IDX
add
Mitrabahtera Segara Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 Rp - 1.105,00 Rp
Phạm vi một năm
970,00 Rp - 1.480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT IDR
Số lượng trung bình
599,82 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,70 T | -18,75% |
Chi phí hoạt động | 18,97 T | -9,15% |
Thu nhập ròng | 87,86 T | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,78 | 37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,98 T | -30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 NT | 47,87% |
Tổng tài sản | 3,87 NT | 19,46% |
Tổng nợ | 485,22 T | 72,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,86 T | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,53 T | 75,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,04 T | 143,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,20 T | -123,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,36 T | 228,72% |
Dòng tiền tự do | 66,16 T | 158,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
153