Trang chủMBT • LON
add
Mobile Tornado Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 GBX
Phạm vi một năm
0,70 GBX - 4,46 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
82,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,00 N | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 630,50 N | -8,22% |
Thu nhập ròng | -313,50 N | -12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,04 | -33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,50 N | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,00 N | 184,44% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | -18,06% |
Tổng nợ | 17,60 Tr | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,50 N | -12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 N | 113,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,50 N | -150,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 N | 42,00% |
Dòng tiền tự do | -162,44 N | -7,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17