Trang chủMBT • LON
add
Mobile Tornado Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,58 GBX - 1,58 GBX
Phạm vi một năm
0,80 GBX - 1,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
173,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,50 N | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 770,00 N | 43,39% |
Thu nhập ròng | -468,00 N | -114,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,40 | -123,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,00 N | -377,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 N | -39,25% |
Tổng tài sản | 946,00 N | -50,96% |
Tổng nợ | 17,43 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,00 N | -114,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,50 N | -253,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,00 N | 601,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 N | -110,64% |
Dòng tiền tự do | -231,69 N | -54,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21