Trang chủMBTN • SWX
add
Meyer Burger Technology AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1,55 CHF - 1,65 CHF
Phạm vi một năm
1,26 CHF - 82,62 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
49,22 Tr CHF
Số lượng trung bình
293,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,09 Tr | -57,83% |
Chi phí hoạt động | 44,66 Tr | 50,90% |
Thu nhập ròng | -113,59 Tr | -687,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,12 | -1.767,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,39 Tr | -1.083,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,22 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | 681,22 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 489,81 Tr | 67,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,59 Tr | -687,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,70 Tr | -117,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,14 Tr | -81,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | -107,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,47 Tr | -275,23% |
Dòng tiền tự do | -73,99 Tr | -172,66% |
Giới thiệu
Meyer Burger Technology AG is an industrial manufacturer of solar cells and solar modules, headquartered in Gwatt, a district of Thun, Switzerland. The company's registered shares are listed on the SIX Swiss Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.294