Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,60 T IDR
Số lượng trung bình
106,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,67 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 37,71 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | -5,26 T | 82,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | 83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 T | 202,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20.401,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 T | 7,60% |
Tổng tài sản | 669,38 T | -0,58% |
Tổng nợ | 301,96 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 T | 82,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 T | -51,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 T | 288,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 T | -168,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,94 Tr | -57,11% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | 2,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
315