Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,23 T IDR
Số lượng trung bình
824,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,26 T | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 41,27 T | -1,08% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | 188,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 171,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,48 T | 284,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 7,57% |
Tổng tài sản | 682,97 T | -4,22% |
Tổng nợ | 313,07 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | 188,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 T | -465,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | -1.291,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 T | 317,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,68 Tr | 146,55% |
Dòng tiền tự do | -8,94 T | -312,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
321