Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 117,00 Rp
Phạm vi một năm
71,00 Rp - 152,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
118,77 T IDR
Số lượng trung bình
17,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,63 T | -21,78% |
Chi phí hoạt động | 45,92 T | 11,26% |
Thu nhập ròng | -10,37 T | -440,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,84 | -535,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | -123,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 22,28% |
Tổng tài sản | 664,79 T | -2,66% |
Tổng nợ | 313,65 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 T | -440,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | 63,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 T | 190,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | -77,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 128,37% |
Dòng tiền tự do | 6,48 T | 172,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
301