Trang chủMBUMF • OTCMKTS
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Phạm vi một năm
13,99 $ - 13,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,36 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,83 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 10,09% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -127,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -125,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 T | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,53 T | 0,84% |
Tổng tài sản | 332,88 T | -1,77% |
Tổng nợ | 29,63 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -127,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.808