Trang chủMBWM • NASDAQ
add
Mercantile Bank Corp
50,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,05 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,53 $
Mức chênh lệch một ngày
49,84 $ - 50,78 $
Phạm vi một năm
33,50 $ - 52,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
808,71 Tr USD
Số lượng trung bình
58,68 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,86 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | 13,28% |
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,50 | -9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | -6,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,19 Tr | 18,98% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 12,69% |
Tổng nợ | 5,33 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | -122,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,87 Tr | -197,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,88 Tr | 298,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,92 Tr | 124,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
653