Trang chủMBX • ASX
add
My Foodie Box Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
556,65 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 490,12 N | — |
Thu nhập ròng | -840,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -73,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 N | — |
Tổng tài sản | 123,27 N | — |
Tổng nợ | 2,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -808,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 121,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,01 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,90 N | — |
Dòng tiền tự do | -40,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web