Trang chủMBX • NASDAQ
add
MBX Biosciences Inc
9,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,75 $ - 9,64 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,50 Tr USD
Số lượng trung bình
332,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,61 Tr | 86,27% |
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | -76,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,55 Tr | -86,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,15 Tr | 224,94% |
Tổng tài sản | 268,54 Tr | 219,00% |
Tổng nợ | 11,09 Tr | 158,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | -76,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,04 Tr | -43,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,34 Tr | -132,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | -794,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,51 Tr | -108,36% |
Dòng tiền tự do | -11,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43