Trang chủMBX • NASDAQ
add
MBX Biosciences Inc
14,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)-0,11
14,61 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 17:36:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 $
Mức chênh lệch một ngày
13,04 $ - 15,15 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,33 Tr USD
Số lượng trung bình
460,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 30,90% |
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,74 Tr | -31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,91 Tr | 306,98% |
Tổng tài sản | 231,52 Tr | 268,18% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,43 Tr | -31,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,99 Tr | 429,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 175,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 143,09% |
Dòng tiền tự do | -11,86 Tr | -38,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43