Trang chủMBX • NASDAQ
add
MBX Biosciences Inc
11,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,29 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 $
Mức chênh lệch một ngày
10,64 $ - 12,51 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,36 Tr USD
Số lượng trung bình
261,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 99,26% |
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -93,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,45 Tr | -99,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,79 Tr | 242,43% |
Tổng tài sản | 245,93 Tr | 226,51% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | 74,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -93,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,68 Tr | -111,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 Tr | -79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -97,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,45 Tr | -496,74% |
Dòng tiền tự do | -13,58 Tr | -185,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43