Trang chủMBX • TSE
add
Microbix Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,72 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -14,18% |
Thu nhập ròng | 246,75 N | 132,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 135,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,97 N | 263,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 37,73 Tr | 10,02% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,75 N | 132,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -34,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -366,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,14 N | -103,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,31 N | -103,81% |
Dòng tiền tự do | 169,04 N | -91,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70