Trang chủMBXBF • OTCMKTS
add
Microbix Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -23,82% |
Thu nhập ròng | 856,96 N | -65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | -51,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -55,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,05 Tr | 2,07% |
Tổng tài sản | 39,30 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 10,40 Tr | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,96 N | -65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,70 N | -40,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,05 N | -453,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,95 N | -301,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,70 N | -92,80% |
Dòng tiền tự do | 25,11 N | -88,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70