Trang chủMC • SWX
add
LVMH
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 CHF
Phạm vi một năm
412,00 CHF - 412,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
311,39 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 3,63 T | -14,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | -13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 T | 6,89% |
Tổng tài sản | 144,45 T | 3,64% |
Tổng nợ | 77,97 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 T | -14,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | -23,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,50 Tr | 49,28% |
Dòng tiền tự do | 3,40 T | 6,91% |
Giới thiệu
LVMH là một tập đoàn quốc tế của Pháp chuyên kinh doanh các mặt hàng xa xỉ phẩm. Tập đoàn sở hữu nhiều nhãn hiệu thời trang và làm đẹp cao cấp lừng danh thế giới như Louis Vuitton, Dior, Bvlgari, Céline, Givenchy, Tiffany & Co, Fendi Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 6, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192.287