Trang chủMCA • ASX
add
Murray Cod Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 665,48 N | 148,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,91 | 146,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 267,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | -76,31% |
Tổng tài sản | 137,83 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 44,89 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,48 N | 148,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | -23,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | -94,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,11 N | -102,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -341,12% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 24,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web