Trang chủMCAGU • OTCMKTS
add
Mountain Crest Acquisition V Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Phạm vi một năm
10,92 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,22 N | 128,28% |
Thu nhập ròng | -181,38 N | -610,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 N | 17,34% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -79,34% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | -47,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,38 N | -610,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,72 N | 31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,72 N | -1.248,56% |
Dòng tiền tự do | -14,73 N | 82,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021