Trang chủMCB • NYSE
add
Metropolitan Bank Holding Corp
60,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,85 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:07:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,81 $
Mức chênh lệch một ngày
59,50 $ - 61,36 $
Phạm vi một năm
37,10 $ - 69,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,38 Tr USD
Số lượng trung bình
138,89 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,08 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 39,76 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | 0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | 1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | -0,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,46 Tr | -63,58% |
Tổng tài sản | 7,62 T | 2,19% |
Tổng nợ | 6,88 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | 0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
292