Trang chủMCBI • OTCMKTS
add
Mountain Commerce Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,46 $
Mức chênh lệch một ngày
20,25 $ - 20,50 $
Phạm vi một năm
16,15 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,96 Tr | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,93 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,36 Tr | 10,91% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 4,17% |
Tổng nợ | 1,66 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107