Trang chủMCBI • OTCMKTS
add
Mountain Commerce Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,74 $ - 21,74 $
Phạm vi một năm
16,15 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,98 Tr USD
Số lượng trung bình
7,55 N
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 12,89% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,91 Tr | 9,42% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 2,90% |
Tổng nợ | 1,64 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108