Trang chủMCC • CVE
add
Morocco Strategic Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 695,95 N | 265,52% |
Thu nhập ròng | -726,78 N | -241,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,23 N | -55,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,52 N | 19,86% |
Tổng tài sản | 6,83 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 433,37 N | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,78 N | -241,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,61 N | -40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,03 N | -115,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 494,00 N | 167,19% |
Dòng tiền tự do | -191,57 N | -1.656,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web