Trang chủMCE • ASX
add
Matrix Composites & Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
128,60 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 Tr | 47,51% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 514,50 N | 126,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 118,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 392,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,94 Tr | -32,52% |
Tổng tài sản | 85,88 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 54,13 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,50 N | 126,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -152,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -172,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,50 N | 109,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | -171,38% |
Dòng tiền tự do | -675,69 N | 57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
383