Trang chủMCEHLDG • KLSE
add
MCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,47 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
205,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,17 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,68 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 151,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,13 | 151,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | 58,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,30 Tr | 167,04% |
Tổng tài sản | 244,60 Tr | 40,61% |
Tổng nợ | 74,27 Tr | 55,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 151,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 Tr | -56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -30,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 394,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 187,75% |
Dòng tiền tự do | -10,75 Tr | 65,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594