Trang chủMCEMENT • KLSE
add
Malayan Cement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,92 RM - 5,00 RM
Phạm vi một năm
4,21 RM - 5,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T MYR
Số lượng trung bình
423,60 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 158,52 Tr | -15,97% |
Thu nhập ròng | 182,84 Tr | 80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 81,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,98 Tr | 20,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,19 Tr | 10,81% |
Tổng tài sản | 10,68 T | 0,29% |
Tổng nợ | 4,04 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,84 Tr | 80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,01 Tr | -22,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,46 Tr | -163,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,46 Tr | 4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,64 Tr | -1.140,47% |
Dòng tiền tự do | 67,40 Tr | -30,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.000