Trang chủMCFT • NASDAQ
add
Mastercraft Boat Holdings Inc
19,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,16 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 $
Mức chênh lệch một ngày
18,97 $ - 19,51 $
Phạm vi một năm
16,12 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,81 Tr USD
Số lượng trung bình
75,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,37 Tr | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -72,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | -80,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,86 Tr | -42,21% |
Tổng tài sản | 250,12 Tr | -24,62% |
Tổng nợ | 71,61 Tr | -48,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 Tr | -76,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,97 Tr | 784,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,25 Tr | -783,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,15 Tr | 57,61% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | -87,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920