Trang chủMCHX • NASDAQ
add
Marchex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,39 Tr USD
Số lượng trung bình
52,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,38 | -38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 Tr | -16,72% |
Tổng tài sản | 40,63 Tr | -10,86% |
Tổng nợ | 9,26 Tr | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 N | -7.125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,00 N | 276,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -6,68% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163