Trang chủMCHX • NASDAQ
add
Marchex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,33 Tr USD
Số lượng trung bình
37,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | -831,00 N | 46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 45,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,00 N | -172,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | -11,95% |
Tổng tài sản | 44,08 Tr | -10,20% |
Tổng nợ | 9,96 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,00 N | 46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,00 N | 201,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | -385,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,00 N | 124,94% |
Dòng tiền tự do | 164,38 N | 63,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
164