Trang chủMCI • CVE
add
Minnova Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,46 N | -2,86% |
Thu nhập ròng | -162,39 N | 74,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,33 N | 6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 N | 619,21% |
Tổng tài sản | 230,74 N | -9,97% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,39 N | 74,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 N | -2.582,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 N | -2.582,31% |
Dòng tiền tự do | 48,51 N | -18,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web